Vui lòng chờ 0 giây...
Cuộn xuống và nhấp vào Go to Link ở cuối bài
Chúc mừng liên kết đã được tạo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngoại hình

BOYQUANG

Từ vựng chủ đề ngoại hình trong tiếng Anh rất được áp dụng trong cuộc sống hằng ngày. Nhóm từ này rất được sử dụng thường xuyên và gặp rất nhiều trong giao tiếp từ đời sống lẫn công việc. Sau đây là những từ thông dụng nhất trong nhóm từ vựng này.

Từ vựng ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình

  1. Young: trẻ
  2. Old: già
  3. Middle-aged: trung niên
  4. Thin: gầy
  5. Slim: mảnh khảnh
  6. Skinny: gầy gò
  7. Fat: mập
  8. Overweight: thừa cân
  9. Chubby: mập mạp
  10. Tall: cao
  11. Short: thấp
  12. Beautiful: xinh đẹp
  13. Handsome: đẹp trai
  14. Pretty: đẹp
  15. Ugly: xấu xí
  16. Good-looking: ưa nhìn
  17. Curly: quăn (chỉ tóc)
  18. Straight: thẳng (chỉ tóc)
  19. Bald: hói (chỉ tóc)
  20. Blonde/ Blond: màu vàng (chỉ tóc)
  21. Brown: màu nâu (chỉ tóc)
  22. Hair: tóc

Những từ vựng trên còn rất nhiều, chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhất thường xuyên. Bạn có thắc mắc gì xin liên hệ với chúng tôi hoặc để lại bình luận bên dưới nhé. Chúc bạn học thành công.

Đăng nhận xét

Cookie Consent
We serve cookies on this site to analyze traffic, remember your preferences, and optimize your experience.
Oops!
It seems there is something wrong with your internet connection. Please connect to the internet and start browsing again.
AdBlock Detected!
We have detected that you are using adblocking plugin in your browser.
The revenue we earn by the advertisements is used to manage this website, we request you to whitelist our website in your adblocking plugin.