Rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, một trong những
phương pháp đó là học từ vựng trái nghĩa. Đây là cách học tiếng Anh rất hiệu
quả mà nhiều người áp dụng. Vậy còn chờ gì nữa bạn hãy bỏ túi những cặp từ
vựng trái nghĩa thông dụng nhất sau đây.
|
Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng |
Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh
Cặp danh từ trái nghĩa
-
angel /ˈeɪnʤəl/ : thiên thần >< devil /ˈdevl/ : ác quỷ
-
day / deɪ / : ngày >< night / naɪt / : đêm
-
Division /dɪˈvɪʒən/ : sự phân chia >< Union /ˈjuːnjən/ :
sự hợp nhất
-
east /i:st/ : đông >< west /west/ : tây
-
Harm /hɑːm/ : có hại >< Benefit /ˈbenɪfɪt/ : lợi
ích
-
maximum /ˈmæksɪməm/ : tối đa >< minimum /ˈmɪnɪməm/
: Tối thiểu
- north /nɔ:θ/ : bắc >< south / saʊθ/ : nam
-
success /səkˈsɛs/ : thành công >< failure /səkˈsɛs/ :
thất bại
Cặp tính từ trái nghĩa
- alive / əˈlaɪv / : sống >< dead / ded / : chết
- all /ɔ:l/ : tất cả >< none /nʌn/ : không chút nào
-
alone /ə’loun/ : đơn độc >< together /tə’geðə/ : cùng nhau
-
amateur /ˈæmətə/ : nghiệp dư >< professional / prəˈfɛʃənl/ : chuyên
nghiệp
- alike /əˈlaɪk/ : giống >< different /ˈdɪfrənt/ : khác
- asleep /əˈsliːp/ : buồn ngủ >< awake /əˈweɪk/ : tỉnh táo
- big /big/ : to >< small /smɔːl/ : nhỏ
- bright / braɪt / : sáng >< dark / dɑːrk / : tối
-
beautiful / ˈbjuːtɪfl / : đẹp >< ugly / ˈʌɡli / : xấu xí
- Bitter /ˈbɪtə/ : đắng >< Sweet /swiːt/ : ngọt
- Black /blæk/ : đen >< White /waɪt/ : trắng
-
brave / breɪv / : dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / : nhút nhát
-
Boring /ˈbɔːrɪŋ/ : tẻ nhạt >< Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ : hứng thú
- Cheap /ʧiːp/ : rẻ >< Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/ : đắt
-
Clever /ˈklɛvə/ : thông minh >< Stupid /ˈstjuːpɪd/ : Ngu ngốc
- cold /kəʊld/: lạnh >< warm /wɔ:m/ : ấm áp
- Correct /kəˈrekt/ : đúng >< Wrong /rɒŋ/ : sai
- clean /kliːn/ : sạch >< dirty /ˈdɜːrti/ : dơ, bẩn
- Cruel /krʊəl/ : độc ác >< Kind /kaɪnd/ : tốt bụng
- dark /dɑ:k/ : tối >< light /lait/ : sáng
- deep / diːp / : sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / : nông
- difficult /’difikəlt/ : khó >< easy /’i:zi/ : dễ
- dry /drai/ : khô >< wet /wet/ : ướt
- empty /’empti/ : trống không >< full /ful/ : đầy
- even /’i:vn/ : chẵn >< odd /ɒd/ : lẻ
- fact /fækt/ : sự thật >< fiction /’fik∫n/: điều hư cấu
- fat / fæt / : béo, mập >< thin / θɪn / : gầy, ốm
- fast /fɑːst/ : nhanh >< slow /sləʊ/ : chậm
- first /fə:st/ : đầu tiên >< last /lɑ:st/ : cuối cùng
- good /ɡʊd/ : tốt >< bad /bæd / : xấu
- happy /ˈhæpi / : vui vẻ >< sad /sæd / : buồn bã
-
hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / : chăm chỉ >< lazy / lazy / : lười
biếng
- high /hai/ : cao >< low /lou/ : thấp
- jolly /’dʒɔli/ : đùa bỡn >< serious /’siəriəs/: hệ trọng
- long / lɔːŋ / : dài >< short / ʃɔːrt / : ngắn
- loud /laud/ : ồn ào >< quiet /’kwaiət/ : yên lặng
- most /moust/ : hầu hết >< least /li:st/ : ít nhất
-
mature /məˈtjʊə / : trưởng thành >< immature /ˌɪməˈtjʊə/ : chưa
trưởng thành
- more /mɔː/ : hơn >< less /les/ : kém
- old / oʊld / : cũ >< new /njuː/ : mới
-
optimist /ˈɒptɪmɪst/ : tích cực >< pessimist /ˈpesɪmɪst/ : tiêu
cực
- part /pa:t/ : phần, bộ phận >< whole /həʊl/ : toàn bộ
-
private /ˈpraɪvɪt/ : riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ : chung,
công cộng
- right /rait/ : đúng >< wrong /rɒŋ/ : sai
- rich / rɪtʃ / : giàu >< poor / pɔːr / : nghèo
- sad /sæd/ : buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ : vui sướng, hạnh phúc
- safe /seif/ : an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ : nguy hiểm
- same /seim/ : giống nhau >< different /’difrәnt/ : khác biệt
-
simple /ˈsɪmpl/ : đơn giản >< complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ : phức tạp
- silent /ˈsaɪlənt/ : im lặng >< noisy /ˈnɔɪzi/ : ồn ào
- soft /sɒft/ : mềm mại >< hard /hɑːd/ : cứng
-
strong / strɔːŋ / : mạnh >< weak / wiːk / : yếu
-
straight / streɪt / : thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / : quanh
co
- sweet /swi:t/ : ngọt >< sour /’sauə/ : chua
- smooth / smuːð / : nhẵn nhụi >< rough / rʌf / : xù xì
- thick / θɪk / : dày >< thin / θɪn / : mỏng
- tall / tɔːl / : cao >< short / ʃɔːrt / : thấp
- true /truː/ : đúng >< false /fɔːls/ : sai
- vertical /ˈvɜrtɪkəl/ : dọc >< horizontal /hɔri’zɔntl/ : ngang
- wide / waɪd / : rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ : hẹp
- young /jʌɳ/ : trẻ >< old /ould/ : già
Cặp động từ trái nghĩa
- add /æd/ : cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ : trừ
-
accept /əkˈsɛptɪd/ : Chấp nhập >< unaccept /ˌʌnəkˈsɛptɪd/ : không chấp
nhận
- admit /ədˈmɪt/ : thừa nhận >< deny /dɪˈnaɪ/ : phủ nhận
- agree /əˈgriː/ : Đồng ý >< disagree /ˌdɪsəˈgriː/ : không đồng ý
- allow /əˈlaʊ/ : cho phép >< forbid / fəˈbɪd/ : cấm
- ask /ɑːsk/ : hỏi >< answer /ˈɑːnsə/ : trả lời
- attack /əˈtæk/ : tấn công >< defend /dɪˈfend/ : phòng thủ
- begin /bi’gin/ : bắt đầu >< end /end/ : kết thúc
- buy / baɪ / : mua >< sell / sel / : bán
- build / bɪld / : xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / : phá
- Buy /baɪ/ : mua >< Sell /sel/ : bán
- Defeat /dɪˈfiːt/ : thất bại >< Victory /ˈvɪktəri/ : chiến thắng
- enter /’entə/: lối vào >< exit /’eksit/: lối ra
- get /get/ : nhận được >< give /giv/ : cho, biếu, tặng
- know /nou/ : biết >< guess /ges/ : đoán
- laugh /læf/ : cười >< cry /kraɪ/ : khóc
- leave /li:v/ : rời đi >< stay /stei/ : lưu lại
- love / lʌv / : yêu >< hate / heɪt / : ghét
- open /’oupən/ : mở >< close /klouz/ : đóng
- play /plei/ : chơi >< work /wɜ:k/ : làm
- push /puʃ/ : đẩy >< pull /pul/ : kéo
- question /ˈkwɛstʃən/ : hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ : trả lời
- raise /reiz/ : tăng >< lower /’louə/ : giảm
- sit /sit/ : ngồi >< stand /stænd/ : đứng
- through /θru:/ : ném >< catch /kætʃ/ : bắt lấy
- win /win/ : thắng >< lose /lu:z/ : thua
Cặp giới từ trái nghĩa
- above /ə’bʌv/ : trên >< below /bi’lou/ : dưới
- back /bæk/ : phía sau >< front /frʌnt/ : phía trước
- before /bi’fɔ:/ : trước >< after /ɑ:ftə/ : sau
- front / frʌnt / : trước >< back / bæk / : sau
- inside /ˌɪnˈsaɪd / : trong >< outside /ˌaʊtˈsaɪd / : ngoài
- left /left/ : trái >< right /rait/ : phải
- near /niə/ : gần >< far /fɑ:/ : xa
- on /on/ : bật >< off /ɔ:f/ : tắt
- over /’ouvə/ : trên >< under /’ʌndə/ : dưới
- under / ˈʌndər / : ở dưới >< above / əˈbʌv / : trên cao
- up /ʌp/ : lên >< down /daun/ : xuống
Kết luận
Chúng tôi đã tổng hợp cho bạn những cặp từ vựng trái nghĩa thông dụng nhất
trong tiếng Anh. Đây là phương pháp học từ vựng khá hay, dễ nhớ và dễ hiểu
nhất hiện nay. Để đọc được những từ vựng trên bạn nên học cách phát âm chữ cái Alphabet tiếng Anh trước. Chúc bạn học tiếng Anh thành công.